Có 2 kết quả:

异口同声 yì kǒu tóng shēng ㄧˋ ㄎㄡˇ ㄊㄨㄥˊ ㄕㄥ異口同聲 yì kǒu tóng shēng ㄧˋ ㄎㄡˇ ㄊㄨㄥˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) different mouths, same voice
(2) to speak in unison (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) different mouths, same voice
(2) to speak in unison (idiom)

Bình luận 0